--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già mồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già mồm
+
(cũng nói già họng) Verbosely argumentative
Già mồm cãi
To talk back verbosely
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
già mồm
:
(cũng nói già họng) Verbosely argumentativeGià mồm cãi To talk back verbosely
+
rè rè
:
xem rè (láy)
+
thug
:
(sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần)
+
eddie rickenbacker
:
phi công nổi tiếng trong chiến tranh thế giới thứ nhất (1890-1973)
+
hàng xóm
:
neighbouring